Tong quan

Blog la noi trao doi thong tin va hoc tap cua giao vien, hoc sinh truong THCS Vo Truong Toan.

Gioi thieu lop tieng nhat

Năm 2005 - 2006:
2 lop 6
Năm 2006 - 2007:
6/3 * 6/4
7/2 * 7/3
Năm 2007 - 2008:
6/4 * 6/5
7/3 * 7/4
8/2 * 8/3
Năm 2008 - 2009:
6/4 * 6/5
7/4 * 7/5
8/3 * 8/4
9/2 * 9/3

Danh sach giao vien

Năm 2005- 2006: Cô Trương Thị Hồng Hà - Thầy Kuroda Tomonari
Năm 2006 - 2007: Cô Nguyễn Minh Tâm - Thầy Kuroda Tomonari
Năm 2007 - 2008: Cô Nguyễn Minh Tâm - Cô Lê Châu Quý - Cô Ito Satoko
Năm 2008 - 2009: Cô Nguyễn MInh Tâm - Cô Lê Châu Quý - Cô Ito Satoko - Cô Yukimori Izumi
Năm 2009 -2010: Cô Nguyễn Minh Tâm - Cô Lê Châu Quý - Cô Ito Satoko - Cô Mika

Tinh hinh hoc sinh hoc tieng Nhat

Tong cong co 330 hoc sinh theo hoc tieng Nhat
Lop 6: 100 hs
Lop 7: 90 hs
Lop 8:78 hs
Lop 9:62 hs

Thursday 18 December 2008

DIEM TRUNG BINH HKI Lop 9

ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KÌ I LỚP 9/2 - MÔN TIẾNG NHẬT

STT Họ và tên ĐIỂM HS1 ĐIỂM HS2 ĐKThk TBm
M V
1 Lê Hoàng Anh 10 8 7 9 7.8 8.8 5.6 7.6
2 Phan Nguyễn Tuấn Anh 10 9 8 10 8 9.3 9.2 9
3 Phan Ch Phöông Anh 7 7 7 10 4.5 7.5 5.5 6.5
4 Phan Thieân Baûo 9 8 9 9 7.8 8.8 8.1 8.4
5 Döông Thaùi Bình 8 8 7 6 5.5 8 6.3 6.8
6 Ng Thuïy Kim Dung 8 9 9 10 9 9.8 9.6 9.3
7 Phaïm Kieàu Duyeân 8 9 6 8 7.8 9.3 7.3 7.9
8 Tröông Baûo Haân 8 8 4 9 8 9.3 8.3 8
9 Leâ Thanh Haèng 7 9 7 4 1.5 4.3 2.3 4.1
10 Traàn Ñaêng Khoa 10 8 8 10 6 7.5 7.8 7.9
11 Leâ Ngoïc Baûo Khuyeân 10 8 8 7 8 8.3 9.5 8.6
12 Ng Huøynh Tuaán Kieät 10 9 5 8 6 7.8 7.4 7.4
13 Ng Thò Hoøang Linh 10 9 9 10 9 9.8 8.9 9.3
14 Ng Thò Phöông Linh 8 9 6 5 3.5 3.8 2.9 4.7
15 Buøi Truùc Ly 9 9 8 5 7.3 7.3 7.9 7.6
16 Ñoã Hoàng Ngoïc 10 9 9 10 9.8 9.5 9.8 9.6
17 Buøi Hoøang Nhaät 9 9 7 9 7.8 9.3 9.9 8.9
18 Tröông Haø Nhi 9 9 10 10 8.3 9.8 9.2 9.3
19 Tröông Thò Yeán Nhi 8 8 8 7 6.5 6.5 5.8 6.8
20 Voõ Nhaät Quang 7 7 4 5 3.8 6.8 6.2 5.7
21 Döông Phöông Thaûo 7 7 9 8 4.3 5.8 4.9 6
22 Haàu Myõ Thi 10 9 8 10 9.3 8.8 8.5 9
23 Phaïm Thò Thu Thuûy 10 9 10 10 9 10 9.7 9.6
24 Ng Cao Thuøy Trang 10 9 9 10 8.3 8.8 8.3 8.8
25 Hoøang Ng Ngoïc Tuù 10 8 9 8 7.3 9 8.3 8.4
26 Vũ Minh Tuù 10 9 9 9 9.3 9.5 8.8 9.2
27 Ñaøo Thaûo Vi 9 8 10 8 8.3 8.5 7.2 8.2
28 Ng Nhat Tuong Vy 8 8 9 10 5.5 8.5 6.6 7.5
29 Nguyen Hữu Vinh 7 8 5 7 5 6.8 8.2 6.8
30 Ng Truong Nhat Vinh 9 8 8 8 7.5 9.3 7.7 8.2

ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KÌ I LỚP 9/3 - MÔN TIẾNG NHẬT

STT Họ và tên ĐIỂM HS1 ĐIỂM HS2 ĐKThk TBm
M V
1 Hà Nhật Quỳnh Anh 7 9 6 7 3.5 4.8 4.2 5.3
2 Nguyễn Danh Hoàng Anh 7 7 8 7 5 7.8 7.1 6.9
3 Nguyeãn Hoøang Anh 8 9 8 8 5.8 7.8 7.1 7.4
4 Nguyeãn Nam Anh 9 7 10 10 6 8 6.7 7.6
5 Nguyeãn Ngoïc Aùnh 9 9 9 7 6.8 8.8 8.3 8.2
6 Ng Thò Linh Chi 10 9 9 10 9.5 9.5 9.2 9.4
7 Diệp Hoang Döông 7 8 7 6 4.5 5.8 5.5 5.9
8 Hoà Aùi Haø Dung 8 10 9 10 8 9.5 8.6 8.9
9 Huyønh Anh Dung 9 9 9 10 8 9.8 9.8 9.3
10 Ng Phan Kyø Duyeân 8 9 9 10 9.3 9 7.3 8.6
11 Ñinh Tieán Ñaït 7 6 4 8 3 5.5 1.8 4.3
12 Döông Thò Thu Hieàn 8 7 10 8 6.8 8 6.6 7.5
13 Buøi Huy Hoøang 8 9 10 9 8.5 8 9 8.7
14 Nguyeãn Thu Höông 7 9 8 8 7.3 10 9.6 8.7
15 Traàn Tuaán Kieät 9 7 6 7 4.8 5.8 5.9 6.2
16 Nguyeãn Ngoïc Mai 7 7 8 2 3 4.8 5.6 5.1
17 Nguyeãn Nhaät Minh 8 9 10 9 6.8 5.3 7.6 7.5
18 Mai Thaûo My 9 8 9 4 5.8 9.3 8.5 7.8
19 Leâ Quang Nam 8 8 6 8 7.5 8.3 7.9 7.8
20 Nguyeãn Hoøai Nam 9 8 7 9 5.5 8.5 8.2 7.8
21 Leâ Traàn Chaâu Ngaân 9 8 8 9 5.5 9.3 8.9 8.2
22 Ng Traàn Baûo Ngoïc 10 9 9 8 9 9.3 8.3 8.9
23 Ngoâ Traàn Theá Phöông 7 7 9 8 7.8 6.8 7.5 7.5
24 Traàn Vónh Phöôùc 8 6 6 9 4.3 4 4.4 5.3
25 Ñoã Phöông Thu Thuûy 9 7 8 10 7.3 8.8 7.6 8.1
26 Leâ Traàn Quyønh Thy 9 9 9 9 9 9.5 9.2 9.1
27 Ñaëng Huyeàn Trang 9 6 9 2 5.3 6.5 6.2 6.2
28 Hoaøng Thò Hieàn Trinh 8 9 8 9 9 8.3 9.6 8.9
29 Nguyeãn Hoaøng Tuù 8 8 8 9 7.5 8.5 7.9 8.1
30 Leâ Traàn Chieâu Uyeân 10 9 7 10 8 9.8 9 9
31 Hoøang Ngoïc Thaûo Vaân 8 9 10 10 7.5 9.3 8.7 8.8
32 Nguyeãn Thanh Vaân 8 6 7 8 5 4.3 3.5 5.3

Wednesday 17 December 2008

DIEM TRUNG BINH HOC KY I Lop 75

ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KÌ I LỚP 7/5 - MÔN TIẾNG NHẬT

STT Họ và tên ĐIỂM HS1 ĐIỂM HS2 ĐKThk TBm
(4bai15') (2bai 1t)
1 Trần Thị Trung Anh 10 10 10 10 8.5 9.5 9.4 9.5
2 Ng Lê Minh Anh 9 7 8 9.5 4.3 6.3 4.8 6.3
3 Ng Lê Diệu Ái 9 8 9.5 9.5 8.3 8.3 8.5 8.6
4 Lê Gia Bảo 10 9 4.5 7.5 7.3 6.5 5.7 6.9
5 Phan Châu Dung 9 10 7 10 8.3 9 8.5 8.7
6 Nguyễn Thế Duy 9 8 6 7.5 7 8.3 8 7.7
7 Nguyễn Trường Giang 8 7 4.5 7.5 3.8 6.3 4.7 5.6
8 Nguyễn Thái Hà 6 10 8 7 8.5 8.5 5.6 7.4
9 Vũ Hoàng 8 9 8 10 8.3 8.8 8.5 8.6
10 Trần Trọng Huân 7 7 6 6 5.3 6.8 3.9 5.6
11 Lê Trần Thành Khoa 9 6 3.5 8 7.5 7.8 9 7.6
12 Mạc Tuấn Kiệt 3 8 2 6 2.8 5.8 5 4.7
13 Nguyễn Tuấn Kiệt 9 9 7.5 7 7 9.5 9 8.4
14 Trần Vũ Khánh Linh 10 9 10 10 8 9.3 8.9 9.1
15 Trần Phương Linh 9 8 5 7.5 6.8 5.3 5.3 6.3
16 Ng Thị Phương Linh 10 10 10 10 9.5 8.3 9.1 9.4
17 Thái Hữu Lợi 7 10 7 8.5 6 6.8 5.2 6.7
18 Lê Phạm Thành Long 7 6 2.5 8 5.3 6 7.5 6.2
19 Ng Thị Ngọc Mai 10 9 3.5 10 7.3 7.5 8.4 7.9
20 Lê Văn Hoàng Minh 8 10 6.5 10 3.5 5.8 5.3 6.3
21 Huỳnh Thành Nghĩa 8 9 3 7 4.8 7.8 7.8 6.9
22 Nguyễn Hồng Ngọc 9 9 9 9.5 7.8 8.8 8.2 8.6
23 Ng Thị Thảo Nguyên 10 9 6.5 9 5.8 8.3 8.1 7.9
24 Trà Tú Quỳnh Như 10 10 9 10 10 9.5 9.6 9.7
25 Nguyễn Mai Phương 10 10 9 9 8.8 9.3 8.5 9.1
26 Ng Lê Hà Phương 6 10 5 9 6.3 8.3 7.7 7.5
27 Trần Hoàng Phương 9 8 4.5 6 6.8 7 7 6.9
28 Trần Quang Phúc 10 7 4.5 8.5 7.3 6.8 5.7 6.8
29 Ng Viết Đăng Quang 8 9 5 8 6 7 8.4 7.4
30 Nguyễn Nhật Quang 6 8 6 8 4.3 6 6.3 6.1
31 Hà Như Quỳnh 7 6 3.5 3 2.8 5.5 3.6 4.3
32 Ng Dng Phương Quỳnh 9 7 6 9.5 5.5 5.8 5.4 6.4
33 Phùng Đức Thảo 10 9 5 10 8 8 8.6 8.3
34 Huỳnh Tất Nhật Thiên 10 8 8.5 7 7.3 7.5 7.6 7.8
35 Ng Đặng Anh Thư 9 9 4 8.5 6.3 8.5 6.5 7.2
36 Đoàn Thị Thủy Tiên 9 10 6.5 7 7.3 9 8 8.1
37 Tôn Nữ Thị Thủy Tiên 9 10 8.5 8 9 9 9.2 9
38 Nguyễn Trí Toàn 8 5 3 7.5 5 6.8 3.8 5.3
39 Phan Lê Mỹ Trân 6 6 2 4.5 5 5.8 4.1 4.8
40 Mai Hoàng Bảo Trân 9 10 10 10 10 9.5 9.5 9.7
41 Đoàn Anh Tuấn 10 3 2.5 8.5 4.8 5.3 3.5 5
42 Mai Thanh Tuyền 10 10 10 9.5 9.3 9.8 9.1 9.5
43 Trần Xuân Việt 10 9 7 8.5 9 9.3 8.6 8.8
44 Ng Huy Ái Việt 4 5 1 5 1.5 3.3 3.3 3.1
45 Trần Lê Thúy Vy 8 7 2 6.5 6.5 7.5 6.1 6.3
46 Ng Thị Hồng Yến 9 8 9.5 10 8.3 7.8 9.1 8.7

DIEM TRUNG BINH HOC KY I Lop 74

ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KÌ I LỚP 7/4 - MÔN TIẾNG NHẬT

STT Họ và tên ĐIỂM HS1 ĐIỂM HS2 ĐKThk TBm
(4bai15') (2bai 1t)
1 Hoàng Hải Anh 10 9 7 9 8.5 7.8 7.4 8.2
2 Đoàn Hải Anh 10 10 9 10 9.3 10 9.3 9.6
3 Trần Quan Anh 9 9 5.5 9 9.5 8.8 8.2 8.5
4 Cao Đắc Cường 8 10 4 10 8.8 8.8 7.9 8.3
5 Đoàn Lê Danh 10 10 7.5 10 8.3 8 7.8 8.5
6 Ng Lê Minh Duy 9 10 10 9 8.8 8 7.9 8.7
7 Đặng Ng Minh Duy 9 10 9.5 8 9.5 8 7.1 8.4
8 Nguyễn Hoài Duy 10 10 10 10 9.3 9.5 8.3 9.3
9 Trương Quốc Đại 10 10 10 8 8.5 9 9.2 9.1
10 Nguyễn Minh Đức 7 7 2 9 4.8 5.8 4.4 5.4
11 Nguyễn Ngọc Giang 9 10 5.5 9 6.8 8.5 7.7 7.9
12 Phan Bảo Hân 10 9 7.5 10 6.5 8 8.7 8.3
13 Nguyễn Phạm Hân 9 10 9 7 6.8 5.5 5.7 7
14 Cao Minh Hoàng 9 7 4 9 5.8 7.5 5.5 6.6
15 Trần Ng Nguyên Khanh 10 10 9 10 10 10 9.8 9.9
16 Đoàn Thị Ngọc Khánh 10 9 7.5 10 9 9 7.7 8.7
17 Phan Ng Hoàng Long 10 10 3 7 7.5 5.8 5.1 6.5
18 Phạm Nhật Nam 9 9 3 7 6.5 6.8 4.1 6.1
19 Nguyễn Hải Nam 10 10 10 10 9 8.8 8.6 9.2
20 Trần Ngọc Bảo Ngân 10 10 9.5 10 8.5 8 8.1 8.8
21 Huỳnh Ng Thục Nghy 8 7 6.5 8 6.5 7.5 7.4 7.2
22 Tăng Mẫn Nghi 10 10 9.5 10 10 9.5 9.4 9.7
23 Trần Gia Nghi 8 9 4.5 9 6 6 4.1 6.1
24 Đinh Thủy Nguyên 10 10 9 9 9.3 9 9.2 9.3
25 Tăng Hoàng Nhân 9 6 7.5 8 6.3 7.3 4.4 6.4
26 Nguyễn Minh Nhật 10 10 9 9 8 8 6.7 8.2
27 Phạm Ng Thanh Nhã 10 10 9.5 10 7.8 8.8 8.8 9
28 Dương Minh Phong 10 10 7.5 8 8 8 8.2 8.4
29 Cao Ng Thanh Phương 9 10 7 7 8.5 7.3 7.2 7.8
30 Đặng Thị Minh Phương 10 10 9.5 8 7.5 7 6.4 7.8
31 Tô Minh Quân 7 9 4 9 4.5 7.3 4.1 5.9
32 Võ Dương Quang 7 10 8 6 5.8 7 7.6 7.2
33 Nguyễn Minh Tân 9 5 2.5 5 4.3 4 1.9 4
34 Nguyễn Quý Tiến 5 9 5.5 7 4.5 3.8 4.1 5
35 Châu Ngọc Thủy Tiên 10 10 8 10 9 9.3 9.6 9.4
36 Đào Đức Toàn 10 9 7.5 9 5.8 8.5 8.7 8.2
37 Du Mai Quỳnh Trâm 9 8 4 9 5.5 6.5 3.1 5.8
38 Lê Ng Phương Trinh 8 6 4.5 6 6.3 4.8 3.1 5.1
39 Vũ Đức Trọng 10 9 7 10 7.5 6.8 7.5 7.9
40 Võ Minh Trung 7 5 7.5 8 4.8 6 3.9 5.5
41 Lê Lưu H Dung Tú 10 10 8 8 8.8 7.5 7.6 8.3
42 Trần Ngọc Tú 10 8 2.5 10 6 6.5 6.9 6.9
43 Lê Thanh Hải Vân 8 6 9 5 3 3.8 3.1 4.6
44 Trần Sơn Vũ 10 8 9 9 8.3 8.5 8.4 8.6

Monday 8 December 2008

DANH SACH PHONG THI LOP 9 - PHONG 2

DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG NHẬT LỚP 9 - PHÒNG 2

STT Họ và tên học sinh Lớp Ký tên
1 Lê Hoàng Anh 9/2
2 Phan Châu Phương Anh 9/2
3 Hà Nhật Quỳnh Anh 9/3
4 Nguyễn Danh Hoàng Anh 9/3
5 Nguyễn Hoàng Anh 9/3
6 Nguyễn Nam Anh 9/3
7 Nguyễn Ngọc Ánh 9/3
8 Dương Thái Bình 9/2
9 Đinh Tiến Đạt 9/3
10 Diệp Hoàng Dương 9/3
11 Phạm Kiều Duyên 9/2
12 Lê Thanh Hằng 9/2
13 Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiệt 9/2
14 Trần Tuấn Kiệt 9/3
15 Nguyễn Thị Phương Linh 9/2
16 Bùi Trúc Ly 9/2
17 Nguyễn Ngọc Mai 9/3
18 Mai Thảo My 9/3
19 Lê Quang Nam 9/3
20 Nguyễn Hoài Nam 9/3
21 Trương Thị Yến Nhi 9/2
22 Trần Vĩnh Phước 9/3
23 Võ Nhật Quang 9/2
24 Dương Phương Thảo 9/2
25 Đỗ Phương Thu Thủy 9/3
26 Đặng Huyền Trang 9/3
27 Nguyễn Hoàng Tú 9/3
28 Nguyễn Thanh Vân 9/3
29 Nguyễn Nhật Tường Vi 9/2
30 Nguyễn Hữu Vinh 9/2
31 Nguyễn Trường Nhật Vinh 9/2

DANH SACH PHONG THI LOP 9 - PHONG 1

DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG NHẬT LỚP 9 - PHÒNG 1

STT Họ và tên học sinh Lớp Ký tên
1 Phan Nguyễn Tuấn Anh 9/2
2 Phan Thiên Bảo 9/2
3 Nguyễn Thị Linh Chi 9/3
4 Nguyễn Thụy Kim Dung 9/2
5 Hồ Ái Hà Dung 9/3
6 Huỳnh Anh Dung 9/3
7 Nguyễn Phan Kỳ Duyên 9/3
8 Trương Bảo Hân 9/2
9 Dương Thị Thu Hiền 9/3
10 Bùi Huy Hoàng 9/3
11 Nguyễn Thu Hương 9/3
12 Trần Đăng Khoa 9/2
13 Lê Ngọc Bảo Khuyên 9/2
14 Nguyễn Thị Hoàng Linh 9/2
15 Nguyễn Nhật Minh 9/3
16 Lê Trần Châu Ngân 9/3
17 Đỗ Hồng Ngọc 9/2
18 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 9/3
19 Bùi Hoàng Nhật 9/2
20 Trương Hà Nhi 9/2
21 Ngô Trần Thế Phương 9/3
22 Hầu Mỹ Thi 9/2
23 Phạm Thị Thu Thủy 9/2
24 Lê Trần Quỳnh Thy 9/3
25 Nguyễn Cao Thùy Trang 9/2
26 Hoàng Thị Hiền Trinh 9/3
27 Hoàng Nguyễn Ngọc Tú 9/2
28 Vũ Minh Tú 9/2
29 Lê Trần Chiêu Uyên 9/3
30 Hoàng Ngọc Thảo Vân 9/3
31 Đào Thảo Vi 9/2

DANH SACH PHONG TH ILOP 7 - PHONG 3

DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG NHẬT LỚP 7 - PHÒNG 3

STT Họ và tên học sinh Lớp Ký tên
1 Nguyễn Lê Minh Anh 7/5
2 Nguyễn Minh Đức 7/4
3 Nguyễn Trường Giang 7/5
4 Nguyễn Phạm Hân 7/4
5 Trần Trọng Huân 7/5
6 Mạc Tuấn Kiệt 7/5
7 Trần Phương Linh 7/5
8 Thái Hữu Lợi 7/5
9 Phan Nguyễn Hoàng Long 7/4
10 Lê Phạm Hoàng Long 7/5
11 Lê Văn Hoàng Minh 7/5
12 Phạm Nhật Nam 7/4
13 Trần Gia Nghi 7/4
14 Trần Quang Phúc 7/5
15 Tô Minh Quân 7/4
16 Nguyễn Viết Đăng Quang 7/5
17 Nguyễn Nhật Quang 7/5
18 Hà Như Quỳnh 7/5
19 Ng Dương Phương Quỳnh 7/5
20 Nguyễn Minh Tân 7/4
21 Nguyễn Quý Tiến 7/4
22 Nguyễn Trí Toàn 7/5
23 Du Mai Quỳnh Trâm 7/4
24 Phan Lê Mỹ Trân 7/5
25 Lê Nguyễn Phương Trinh 7/4
26 Võ Minh Trung 7/4
27 Trần Ngọc Tú 7/4
28 Đoàn Anh Tuấn 7/5
29 Lê Thanh Hải Vân 7/4
30 Nguyễn Huy Ái Việt 7/5

DANH SACH PHONG THI LOP 7 - Phong 2

DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG NHẬT LỚP 7 - PHÒNG 2

STT Họ và tên học sinh Lớp Ký tên
1 Lê Gia Bảo 7/5
2 Đoàn Lê Danh 7/4
3 Nguyễn Thế Duy 7/5
4 Nguyễn Ngọc Giang 7/4
5 Phan Bảo Hân 7/4
6 Cao Minh Hoàng 7/4
7 Lê Trần Thành Khoa 7/5
8 Nguyễn Tuấn Kiệt 7/5
9 Nguyễn Thị Ngọc Mai 7/5
10 Huỳnh Thành Nghĩa 7/5
11 Huỳnh Nguyễn Thục Nghy 7/4
12 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 7/5
13 Tăng Hoàng Nhân 7/4
14 Nguyễn Minh Nhật 7/4
15 Dương Minh Phong 7/4
16 Cao Nguyễn Thanh Phương 7/4
17 Đặng Thị Minh Phương 7/4
18 Nguyễn Lê Hà Phương 7/5
19 Trần Hoàng Phương 7/5
20 Võ Dương Quang 7/4
21 Phùng Đức Thảo 7/5
22 Huỳnh Tất Nhật Thiên 7/5
23 Nguyễn Đặng Anh Thư 7/5
24 Đoàn Thị Thủy Tiên 7/5
25 Đào Đức Toàn 7/4
26 Vũ Đức Trọng 7/4
27 Lê Lưu Hoàng Dung Tú 7/4
28 Trần Sơn Vũ 7/4
29 Trần Lê Thúy Vy 7/5
30 Nguyễn Thị Hồng Yến 7/5

Danh sach phong thi lop 7 phong 1

DANH SÁCH PHÒNG THI TIẾNG NHẬT LỚP 7 - PHÒNG 1

STT Họ và tên học sinh Lớp Ký tên
1 Nguyễn Lê Diệu Ái 7/5
2 Hoàng Hải Anh 7/4
3 Đoàn Hải Anh 7/4
4 Trần Quan Anh 7/4
5 Trần Thị Trung Anh 7/5
6 Cao Đắc Cường 7/4
7 Trương Quốc Đại 7/4
8 Phan Châu Dung 7/5
9 Nguyễn Lê Minh Duy 7/4
10 Đặng Nguyễn Minh Duy 7/4
11 Nguyễn Hoài Duy 7/4
12 Nguyễn Thái Hà 7/5
13 Vũ Hoàng 7/5
14 Trần Nguyễn Nguyên Khanh 7/4
15 Đoàn Thị Ngọc Khánh 7/4
16 Trần Vũ Khánh Linh 7/5
17 Nguyễn Thị Phương Linh 7/5
18 Nguyễn Hải Nam 7/4
19 Trần Ngọc Bảo Ngân 7/4
20 Tăng Mẫn Nghi 7/4
21 Nguyễn Hồng Ngọc 7/5
22 Đinh Thủy Nguyên 7/4
23 Phạm Nguyễn Thanh Nhã 7/4
24 Trà Tú Quỳnh Như 7/5
25 Nguyễn Mai Phương 7/5
26 Châu Ngọc Thủy Tiên 7/4
27 Tôn Nữ Thị Thủy Tiên 7/5
28 Mai Hoàng Bảo Trân 7/5
29 Mai Thanh Tuyền 7/5
30 Trần Xuân Việt 7/5

Friday 7 November 2008

NHAN XET BAI KIEM TRA LOP 9

Lop 92
SS: 30 V:2 (Ngoc, Khoa)
Hs dat diem gioi tu 80 den 90,5 : 9 hs
Hs dat diem Kha tu 70,5 den 78,5 : 9 hs
Hs dat diem Trung Binh tu 36 den 64 : 8 hs
Hs diem yeu tu 32 diem : 1 hs
Hs diem Kem tu 12 diem: 1 hs
HOC SINH CAO DIEM NHAT LOP: Hầu Mỹ Thi - Vũ Minh Tú

Lop 93:
SS: 32 V: 0
Hs dat diem gioi tu 83,5 den 91 : 6 hs
Hs dat diem Kha tu 64,5 den 79 : 11 hs
Hs dat diem Trung Binh tu 42,5 den 64 : 12 hs
Hs diem yeu tu 33,5 diem : 3 hs
HOC SINH CAO DIEM NHAT LOP: Nguyễn Phan Kỳ Duyên - Nguyễn Thị Linh Chi

Những lỗi hay sai nhất: Từ vựng. Các em đọc hiểu được là từ gì. Nhưng do ko tập viết nhiều lần 1 từ nên dẫn đến thiếu sót âm dài hay là nhầm lẫn giữa "tenten" "maru". Dù chỉ một lỗi nhỏ, nhưng cũng bị trừ hết số điểm. Một vấn đề cần lưu lý và phần chia tính từ. Các em cũng làm chưa đúng. Vì quên một số cách chia "Thì của tính từ". Vì thế mà kết quả bài làm kỳ này không được tốt lắm. Do đó, cần phải cố gắng lên. Nhất là những bạn đang trong đội tuyển học sinh giỏi các môn. Đừng chú tâm quá vào một môn, mà phải san sẻ cho các môn khác 1 ít để không làm ảnh hưởng đến kết quả chung.Đầu tháng 12 là sẽ có kiểm tra 1 tiết lần 2. Các em cố gắng lên nhé!
Năm học cuối cấp vất vả, nhiều thi cử nhưng cũng là năm đánh dấu bước chuyển tiếp của mỗi người đấy! Trong năm học này các em hãy ghi nhớ thật nhiều những kỷ niệm về mái trường, thầy cô, bạn bè. Và đó sẽ là những ký ức không thể phai trong cuộc đời học sinh. Học sinh 9/2 - 9/3 cố lên!

Monday 27 October 2008

NHAN XET BAI KIEM TRA 1 TIET LOP 7

Nhan xet chung:

Hoc sinh biet cach lam bai. Nhung chua that can than khi lam bai, con sai loi chinh ta.

Nhung tu vung hay viet sai nhat: しゅうせいえき・ペンケース・しょくどう
Kanji viet con chua dep. chua chinh xac.
Mot so hoc sinh con nham lan giua: _は_に あります・_に_が あります。
va khi nao dung います・あります

Lop 74: SS: 44 hoc sinh
So hoc sinh dat diem GIOI tu 80 den 100: 21 hoc sinh.
So hoc sinh dat diem KHA tu 65 den 77: 8 hoc sinh.
So hoc sinh dat diem TRUNG BINH tu 50 den 63: 9 hoc sinh
So hoc sinh dat diem YEU tu 31 den 47: 6 hoc sinh
HOC SINH DAT DIEM 100: TANG MAN NGHI.おめでとう


Lop 75: SS: 46 hoc sinh. Vang 1: Trung Anh
So hoc sinh dat diem GIOI tu 80 den 100: 12 hoc sinh.
So hoc sinh dat diem KHA tu 65 den 79: 12 hoc sinh.
So hoc sinh dat diem TRUNG BINH tu 50 den 64: 10 hoc sinh
So hoc sinh dat diem YEU tu 31 den 49: 7 hoc sinh
So hoc sinh dat diem KEM tu 13 den 28: 3 hoc sinh
HOC SINH DAT DIEM 100: TRA TU QUYNH NHU。おめでとう

Ket qua bai kiem tra cho thay, hoc sinh lop 74 co so luong bai dat Gioi 47.7%. Tuy nhien lop 75 chi dat 26,7%.
Lop 75 can co gang nhieu len nhe!
Tieng Nhat khong kho, chi can cham chi la lam duoc! がんばりましょう!

Thursday 9 October 2008

Ve hinh truong hoc Nhat Ban

Hoc sinh lop 7! Hien tai co chua upload duoc flie hinh truong hoc Nhat Ban. Hen cac em hom khac nhe! Co rat xin loi. gomennasai

Tuesday 30 September 2008

漢字のこと

Bai kiem tra vua roi, lop 9/2 va 9/3 viet khong dat yeu cau rat nhieu. Phai chu y thu tu net viet va nhung net dac trung cua chu Han. Chang han nhu the nao la net phay, the nao la net mac, the nao la dung.
Cac em co gang luyen tap viet Kanji that dung. Vi Kanji cung nhu chu Viet,neu chu Viet cua minh viet sai mot net bat ky, hoac sai dau, thi co phai da hieu sang nghia khac khong?

Thursday 25 September 2008

9年生の 日本からの手紙

第1課
① ベトナムにかきごおりがありますか。かきごおりを食べたことがありますか。どうでしたか。
② 花火を見たことがありますか。いつですか。どこでですか。
③ (おまつりのとき)みなみさんはどんなふくをきましたか。
④ ホーチミン/ハノイ/フエ/ダナンにはどんなお祭りがありますか。
⑤ 一年にいくつおまつりりがありますか。
⑥ お祭りの中で、どんなおまつりりが一ばん 好きですか。
⑦ みなみさんはお祭りで何をしましたか。

Friday 12 September 2008

Tinh hinh chung

Trường THCS Võ Trường Toản bắt đầu dạy tiếng Nhật từ năm học 2005 - 2006.
Năm 2005 - 2006: trường có 2 lớp 6 bắt đầu chương trình thí điểm học tiếng Nhật như mộ ngoại ngữ chính thức. Giáo viên: Cô Trương Thị Hồng Hà.
Năm 2006 - 2007: * Lớp 6/3 - 6/4. GV: Cô Nguyễn Minh Tâm
* Lớp 7/2 - 7/3. GV: Cô Nguyễn Minh Tâm
Năm 2007 - 2008: * Lớp 6/4 - 6/5 - 7/4. GV: Cô Lê Châu Quý
* 7/3 - 8/2 - 8/3. GV: Cô Nguyễn Minh Tâm
Năm 2008 - 2009: * Lớp 6/4 - 6/5. GV: Cô Lê Châu Quý, 100 học sinh
* 7/4 - 7/5. GV: Cô Nguyễn Minh Tâm, 90 học sinh
* 8/3 - 8/4. GV: Cô Lê Châu Quý, 78 học sinh
* 9/2 - 9/3. GV: Cô Nguyễn Minh Tâm, 62 học sinh
Từ 10/5/2008 đến 19/5/2008: 3 học sinh Nguyễn Thụy Kim Dung, Nguyễn Thị Hoang Linh, Nguyễn Phan Kỳ Duyên đã được đi Nhật do tổ chức HAKUHO tài trợ.
Từ 15/06/2008 đến 28/6/2008: 9 học sinh đã được tổ chức JENNESY tài trợ đi Nhật. Hồng Ngọc, Thu Thủy, Tuấn Anh, Mỹ Thy, Thùy Trang, Linh Chi, Chiêu Uyên, Quỳnh Thy, Bảo Ngọc.

Tuesday 12 August 2008

テスト

Noi dung bai kiem tra 01

しゅくだい

Noi dung bai tap dang duoc cap nhat